|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se frotter
![](img/dict/02C013DD.png) | [se frotter] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tự động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tiếp xúc với, quan hệ với | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Se frotter aux techniciens | | tiếp xúc với các nhà kỹ thuật | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tấn công, khiêu khích (ai) | | ![](img/dict/809C2811.png) | qui s'y frotte s'y pique | | ![](img/dict/633CF640.png) | ai chạm vào đấy sẽ hối hận | | ![](img/dict/809C2811.png) | se frotter de latin | | ![](img/dict/633CF640.png) | học sơ qua tiếng La tinh |
|
|
|
|